Thông số chi tiết
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
|
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735 x 1830 x 1795 |
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1540/1540 |
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1700 |
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2330 |
|
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
|
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Trong đô thị |
13.0 |
| Động cơ thường |
Loại động cơ |
VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
| Truyền lực |
Loại dẫn động |
Cầu sau |
| Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
| Hệ thống lái |
Thủy lực |
|
| Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
Loại vành |
Hợp kim |
| Phanh |
Trước |
Đĩa |
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng |
| Đèn báo phanh trên cao |
Có |
|
| Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
Halogen |
| Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn |
| Chức năng sấy kính sau |
Có |
|
| Ăng ten |
Vây cá |
|
| Tay nắm cửa ngoài xe |
Cùng màu thân xe |
|
| Ống xả kép |
Không |
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
| Đèn sương mù |
Trước |
Halogen |
| Tay nắm cửa trong xe |
N/A |
|
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
| Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
| Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày & đêm |
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
| Ghế trước |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
| Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
| Các tiện nghi khác |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
| Hệ thống báo động |
Có |
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
| Các tính năng an toàn chủ động khác |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
2 |
| Khung xe GOA |
Có |
|
| Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
| Dây đai an toàn |
3 điểm, 8 vị trí |
So sánh xe
Dự toán chi phí
Đăng ký lái thử
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Tải bảng giá
Chia sẻ