Thông số chi tiết
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5325 x 1855 x 1815 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1895-1960 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2810 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Trong đô thị |
TBC |
Động cơ thường |
Loại động cơ |
Động cơ 1GD-FTV/ Engine 2GD-FTV |
Truyền lực |
Loại dẫn động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống lái | ||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng thấu kính/LED Projector |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
|
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
|
Ăng ten |
Dạng cột |
|
Tay nắm cửa ngoài xe |
Sơn đen/ Black paint |
|
Ống xả kép |
Không có |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Các chế độ lái |
Tay nắm cửa trong xe |
Mạ Chrome |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/ 3 spokes |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động/EC |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Cố định |
Ghế trước |
Chất liệu bọc ghế |
Da/Leather |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Cảm ứng 9''/ 9'' touch screen |
Các tiện nghi khác |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng/ Dual Auto |
Hệ thống âm thanh |
Hệ thống báo động |
Có |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
Hệ thống an toàn Toyota |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Khung xe GOA |
Có |
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Dây đai an toàn |
3 điểm |