Thông số chi tiết
| Tiêu chuẩn khí thải | ||
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | ||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | ||
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Trong đô thị |
|
| Động cơ thường |
Loại động cơ |
|
| Truyền lực |
Loại dẫn động |
|
| Hệ thống treo |
Trước |
|
| Hệ thống lái | ||
| Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
Loại vành |
|
| Phanh |
Trước |
|
| Dung tích khoang hành lý (L) |
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
| Đèn báo phanh trên cao | ||
| Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
|
| Gạt mưa |
Trước |
|
| Chức năng sấy kính sau | ||
| Ăng ten | ||
| Ống xả kép | ||
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
| Đèn sương mù |
Trước |
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số |
| Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
| Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
| Ghế trước |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
| Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Cảm ứng 9" |
| Các tiện nghi khác |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
| Hệ thống âm thanh |
| Hệ thống báo động |
Có |
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
| Các tính năng an toàn chủ động khác |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
| Khung xe GOA |
Có |
|
| Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
| Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
So sánh xe
Dự toán chi phí
Đăng ký lái thử
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Tải bảng giá
Chia sẻ